Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh máy


[đánh máy]
to typewrite; to type
Äánh máy má»™t bức thÆ° tình
To type a love-letter
Tôi chỉ biết đánh máy (bằng ) hai ngón thôi
I can only type with two fingers
Ngoài đánh máy ra, anh còn làm được gì nữa không?
What else can you do besides type?
Hai trang đánh máy
Two pages of typing
Há»c đánh máy
To learn typing
Kỹ năng đánh máy
Typing skills
Tốc độ đánh máy
Keyboarding/typing speed
Äánh máy không cần nhìn phím
To touch-type
Việc đánh máy; nghỠđánh máy
Typewriting; typing
Tốc độ đánh máy
Typing speed



Type (on a typewriter)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.